Có 2 kết quả:

害馬 hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ害马 hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family

Bình luận 0