Có 2 kết quả:
害馬 hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ • 害马 hài mǎ ㄏㄞˋ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the black horse of the herd
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
(2) fig. troublemaker
(3) the black sheep of the family
Bình luận 0